"biểu tượng" meaning in Tiếng Việt

See biểu tượng in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: ɓiə̰w˧˩˧ tɨə̰ʔŋ˨˩ [Hà-Nội], ɓiəw˧˩˨ tɨə̰ŋ˨˨ [Huế], ɓiəw˨˩˦ tɨəŋ˨˩˨ [Saigon], ɓiəw˧˩ tɨəŋ˨˨ [Vinh], ɓiəw˧˩ tɨə̰ŋ˨˨ [Thanh-Chương], ɓiə̰ʔw˧˩ tɨə̰ŋ˨˨ [Hà-Tĩnh]
  1. Hình ảnh sáng tạo nghệ thuật có một ý nghĩa tượng trưng trừu tượng.
    Sense id: vi-biểu_tượng-vi-noun-6v1krAZ0 Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
Translations (Hình ảnh sáng tạo nghệ thuật có một ý nghĩa tượng trưng trừu tượng): symbol (Tiếng Anh)
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Anh",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có hộp bản dịch",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              15,
              25
            ]
          ],
          "text": "Chim bồ câu là biểu tượng của hòa bình."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Hình ảnh sáng tạo nghệ thuật có một ý nghĩa tượng trưng trừu tượng."
      ],
      "id": "vi-biểu_tượng-vi-noun-6v1krAZ0"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓiə̰w˧˩˧ tɨə̰ʔŋ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓiəw˧˩˨ tɨə̰ŋ˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓiəw˨˩˦ tɨəŋ˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓiəw˧˩ tɨəŋ˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓiəw˧˩ tɨə̰ŋ˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓiə̰ʔw˧˩ tɨə̰ŋ˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "Hình ảnh sáng tạo nghệ thuật có một ý nghĩa tượng trưng trừu tượng",
      "word": "symbol"
    }
  ],
  "word": "biểu tượng"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Anh",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ có hộp bản dịch",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              15,
              25
            ]
          ],
          "text": "Chim bồ câu là biểu tượng của hòa bình."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Hình ảnh sáng tạo nghệ thuật có một ý nghĩa tượng trưng trừu tượng."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ɓiə̰w˧˩˧ tɨə̰ʔŋ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓiəw˧˩˨ tɨə̰ŋ˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓiəw˨˩˦ tɨəŋ˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓiəw˧˩ tɨəŋ˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓiəw˧˩ tɨə̰ŋ˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ɓiə̰ʔw˧˩ tɨə̰ŋ˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "sense": "Hình ảnh sáng tạo nghệ thuật có một ý nghĩa tượng trưng trừu tượng",
      "word": "symbol"
    }
  ],
  "word": "biểu tượng"
}

Download raw JSONL data for biểu tượng meaning in Tiếng Việt (1.2kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.